Nội dung
- 1 Ford Ranger XLS AT 2025: So Sánh Hai Phiên Bản 4×2 và 4×4
- 1.1 GIÁ XE FORD RANGER 2025
- 1.2 So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT 2025: Kích thước – Trọng lượng
- 1.3 Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT 2025: Ngoại thất
- 1.4 So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT 2025: Nội thất, tiện nghi
- 1.5 So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Động cơ, vận hành
- 1.6 So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Trang bị an toàn
Ford Ranger XLS AT 2025: So Sánh Hai Phiên Bản 4×2 và 4×4
- Ford Ranger Luôn nằm trong Top 3 xe bán chạy nhất thị trường, là mẫu xe bán tải bán chạy nhất Việt Nam 4 năm liên tiếp.
- Ford Ranger được mệnh danh là ông “Vua bán tải” luôn chứng tỏ được sức hút lớn đối với khách hàng Việt Nam.
- Trong Đó có 2 phiên bản bán chạy nhất đó là Ford Ranger XLS AT
GIÁ XE FORD RANGER 2025
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Giá khuyến mãi |
Giá Xe Ford Ranger XLS 4X4 AT 2025 | 707.000.000 VNĐ | 720.000.000 VNĐ | Liên hệ: 096666.5593 |
Giá Xe Ford Ranger XLS 4X2 AT 2025 | 776.000.000 VNĐ | 790.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh của Ford Ranger XLS AT dao động từ 700tr-760tr đồng tùy từng địa phương. Ford Ranger XLS AT là xe bán tải bán chạy nhất Việt Nam, rất dễ tiếp cận với Khách Hàng vì có mức giá phù hợp mà được trang bị rất nhiều công nghệ nổi bật.
So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT 2025: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.320 x 1.918 x 1.875 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.350 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85.8 | |
Cỡ lốp 255/70R16 | 255/70R16 | |
La-zăng | Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |
Phanh trước | Phanh đĩa | |
Phanh sau | Tang trống |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT 2025: Ngoại thất
Thông số | Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT |
Đèn phía trước | Đèn LED | |
Đèn ban ngày | Không | |
Gạt mưa tự động | Không | |
Đèn sương mù | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện |
So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT 2025: Nội thất, tiện nghi
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | ||
Chìa khóa thông minh | Không | ||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | ||
Vật liệu ghế | Nỉ | ||
Tay lái | Thường | ||
Ghế lái trước | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | ||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày và đêm | ||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | ||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth | ||
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | ||
Hệ thống SYNC 4 | Có | ||
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Động cơ, vận hành
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT |
Loại cabin | Cabin kép | |
Động cơ | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | |
Dung tích xi lanh | 1.996 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/3.500 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1.750-2.500 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền động | Một cầu | Hai cầu |
Gài cầu điện | Không | Có |
Kiểm soát đường địa hình | Không | |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Có |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
So Sánh Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Trang bị an toàn
Thông số | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT |
Túi khí phía trước | Có | |
Túi khí bên | Có | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Không | |
Camera | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | |
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối trợ lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có | |
Hệ thống kiểm soát chống lật | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | |
Hệ thống chống trộm | Không |