Nội dung
- 1 Giới Thiệu
- 2 Thiết kế và ngoại thất Ford Ranger và Mitsubishi Triton
- 3 Nội thất và tiện nghi Ford Ranger với Mitsubishi Triton
- 4 Hiệu suất và động cơ Ford Ranger với Mitsubishi Triton
- 5 Tiện tích và tính năng an toàn Ford Ranger với Mitsubishi Triton
- 6 Phân tích giá cả và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu
- 7 Kết Luận
Giới Thiệu
Ford Ranger với Mitsubishi Triton đều là những cái tên nổi tiếng trong phân khúc xe bán tải. Hứa hẹn mang đến sức mạnh và tính năng vượt trội cho người dùng. Nhưng với nhiều sự lựa chọn trên thị trường, việc quyết định chọn mua một chiếc xe phù hợp có thể trở nên khá phức tạp.
Trong bài viết này, hãy cùng Đại Lý Ford Bắc Ninh so sánh Ford Ranger với Mitsubishi Triton (đối thủ cùng phân khúc), nhằm giúp tìm ra lựa chọn hoàn hảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Ford Ranger: Ford Ranger là một trong những mẫu xe bán tải được ưu chuộng nhất trên thị trường toàn cầu. Được ra mắt lần đầu vào năm 1982, Ranger là sản phẩm xe bán tải cỡ trung với tinh thần “Mạnh mẽ Đậm chất Ford” làm cốt lõi. Ranger đã trải qua nhiều phiên bản cải tiến và nâng cấp tạo nên sự đa dạng về kiểu dáng và tính năng. Ranger dễ tiếp cận hơn, hiệu quả hơn – đó là những gì mà khách hàng luôn yêu cầu.
- Mitsubishi Triton: Mitsubishi Triton còn được gọi là Mitsubishi L200 tại một số thị trường, cũng là một mẫu xe bán tải nổi tiếng và phổ biến. Mitsubishi Triton ra mắt lần đầu vào năm 1978 và đã trở thành biểu tượng của Mitsubishi Motors trong phân khúc xe bán tải. Mitsubishi được đánh giá là khá hiện đại và trẻ trung, nhưng không kém phần mạnh mẽ đặc trưng của thương hiệu.
Mục đích của bài viết là so sánh và đánh giá chi tiết về tổng thể của Ford Ranger với Mitsubishi Triton : Thông số kỹ thuật, hình ảnh, bảng giá chi tiết.
Tất nhiên, thông qua bài viết so sánh Ford Ranger với Mitsubishi Triton này sẽ giúp khách hàng tìm ra lựa chọn hoàn hảo nhất với nhu cầu và mục tiêu sử dụng. Từ đó, khách hàng có thể đưa ra quyết định thông minh khi mua xe bán tải và tận hưởng những trải nghiệm tuyệt với trên mọi cung đường.
Thiết kế và ngoại thất Ford Ranger và Mitsubishi Triton
Ford Ranger có thiết kế mạnh mẽ và đậm chất thể thao của Ford Ranger thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên. Lưới tản nhiệt hexagonal, đèn pha LED chữ C đặc trưng cùng với các đường nét tinh tế tạo nên nét phong cách độc đáo cho mẫu xe này. Sự cân đối giữa vẻ ngoài hầm hố và sự lịch lãm trong thiết kế làm cho Ranger thu hút không chỉ trong việc vận chuyển công việc mà còn trong những chuyến đi giải trí.
Ngoại thất của Ford Ranger thể hiện sự cân đối với những đường nét sắc sảo và cứng cáp. Xe có các tùy chọn kiểu nắp thùng sau khác nhau, bao gồm nắp thùng cuộn và nắp thùng đậy kín, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa hoặc sử dụng cá nhân. Thiết kế thùng hàng sau rộng và chắc chắn giúp người dùng dễ dàng lên xuống xe và cũng thuận tiện cho việc lưu trữ và truy cập đồ đạc.
Xe Mitsubishi Triton có một thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và đậm chất thể thao. Với các đường nét góc cạnh và cơ bắp, nó tạo ra một diện mạo mạnh mẽ và ấn tượng trên đường phố.
Ngoại thất của Mitsubishi Triton có sự hài hòa giữa tính năng và thẩm mỹ. Mặt trước của Mitsubishi Triton có một lưới tản nhiệt lớn và được thiết kế theo phong cách Dynamic Shield của Mitsubishi. Đây là một điểm nhấn quan trọng, tạo nên sự độc đáo và tạo dấu ấn cho xe. Trang bị đèn pha LED sắc nét, tạo ra ánh sáng mạnh mẽ và rõ ràng. Đèn LED không chỉ mang lại sự thẩm mỹ mà còn cung cấp ánh sáng tốt hơn trong điều kiện khói sương hoặc ban đêm.
Nhìn tổng thể, Ranger Ranger là mẫu bán tải có thiết kế nghiêng hẳn về phong cách thể thao, đậm chất Mỹ. Trong khi đó Mitsubishi Triton lại cân bằng được vẻ hầm hố và sư sang trọng, cao cấp.
So sánh về ngoại thất Mitsubishi Triton 2024 và Ford Ranger 2024 | ||
Thông số | Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium | Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 AT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.300 x 1.816 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở | 3.000 | 3.220 |
Kích thước thùng xe (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.450 x 1.560 x 530 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5.9 | 6.35 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 235 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.925 | 2.003 |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED + điều chỉnh độ cao chiếu sáng | LED Matrix |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | |
Gạt mưa phía trước | Tự động | |
Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp đèn báo rẽ, điều chỉnh điện, gập điện | Mạ crom, sấy gương | Sơn đen bóng |
Tay nắm cửa | Mạ Crom | Cùng màu với thân xe |
Kích thước mâm xe | 18 inch | 18 inch |
Cản sau | Màu đen | Có |
Đèn hậu | LED |
Xem thêm: So sánh Ford Ranger và Toyota Hilux 2024
Xem thêm: So sánh Ford Ranger và Mazda BT-50 2024
Xem thêm: So sánh Ford Ranger và Nissan Navara 2024
Nội thất và tiện nghi Ford Ranger với Mitsubishi Triton
Thiết kế nội thất của Ford Ranger thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ hiện đại và chức năng. Áp dụng phong cách tối giản nhưng tinh tế, cabin của Ranger vẫn toát lên được vẻ sang trọng. Hơn thế nữa, vật liệu chất lượng cao tô điểm cho các chi tiết trong không gian cabin của Ford Ranger tạo nên điểm nhấn trang nhã, mang lại cảm giác cao cấp trong toàn bộ nội thất.
Ford Ranger được trang bị nhiều tiện ích hiện đại như hệ thống thông tin giải trí SYNC4 tiên tiến và màn hình cảm ứng lớn 12 inch, hỗ trợ kết nối smartphone và các tính năng điều khiển giọng nói giúp bạn dễ dàng kết nối với thế giới xung quanh. Các tính năng chính bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, giúp duy trì khoảng cách an toàn theo sau trên đường cao tốc và hỗ trợ giữ làn đường, giúp bạn luôn tập trung vào làn đường của mình. Ngoài ra, tính năng giám sát điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp bạn yên tâm hơn khi chuyển làn hoặc lùi xe. Hệ thống âm thanh cao cấp tạo nên trải nghiệm giải trí đáng giá cho người dùng.
Không gian nội thất của Mitsubishi Triton vẫn sở hữu thiết kế thực dụng đặc trưng của một mẫu bán tải nhưng cũng được nâng cấp nhiều điểm mới nhằm gia tăng sự sang trọng và cá tính. Xe sử dụng chất liệu da kết hợp cùng những đường viền mạ kim loại sáng bóng.
Mitsubishi Triton trang bị các tiện ích cơ bản như hệ thống điều hòa không khí, hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth và các cổng USB. Cabin cũng được trang bị các khoang lưu trữ thông minh và chỗ ngồi linh hoạt, tạo điều kiện thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày và chuyến đi dài.
Cả Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều cung cấp các tiện ích và tính năng trong cabin để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Ford Ranger được đánh giá cao về đa dạng tính năng hiện đại như hệ thống thông tin giải trí SYNC 4, kết nối không dây Apple Carplay & Android Auto và các tính năng an toàn tiên tiến. Mitsubishi Triton tập trung vào tính thực dụng và tiết kiệm không gian với các tiện ích cơ bản như hệ thống giải trí và các khoang lưu trữ thông minh.
So sánh về nội thất Mitsubishi Triton 2024 và Ford Ranger 2024 | ||
Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium | Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 AT | |
Vô lăng & cần số | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Có | Không |
Cruise Control | Có | Tự động |
Chìa khoá thông minh
Khởi động bằng nút bấm |
Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có |
Gương hậu chống chói | Có | Không |
Chất liệu ghế | Da 2 màu | Da Vinyl đen |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió điều hoà | Có | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 2 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Kính điện | Có | Có |
Hiệu suất và động cơ Ford Ranger với Mitsubishi Triton
Ford Ranger được Ford trang bị động cơ diesel 2.0L i4 Bi-Turbo tuyệt vời với công suất lên đến 210/3.750 Ps/rpm, mô-men xoắn 500Nm kết hợp cùng hộp số tự động 10 cấp tạo nên đẳng cấp mới trong dòng xe bán tải hàng đầu hiện nay.
Hiệu suất của Ford Ranger được đánh giá cao về khả năng tăng tốc và tải trọng. Các động cơ mạnh mẽ kết hợp cùng hộp số tự động hoặc hộp số sàn đa tầng giúp tăng cường tính linh hoạt trong việc chọn chế độ lái phù hợp. Xe cũng trang bị các công nghệ hỗ trợ lái xe như hệ thống kiểm soát cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ điều khiển lực kéo, tăng cường tính an toàn và ổn định khi di chuyển trên mọi địa hình.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của Mitsubishi Triton đó là động cơ MIVEC 2,4 lít, giúp sản sinh công suất tối đa 181 mã lực và momen xoắn cực đại 430 Nm với 3 mã lực và hơn 30 Nm so với bản tiền nhiệm.
Hiệu suất của Mitsubishi Triton là ấn tượng trong việc vận hành hàng ngày và di chuyển trên đa dạng địa hình. Hộp số tự động với nhiều chế độ lái giúp tăng cường tính linh hoạt và thoải mái trong việc lái xe. Triton cũng được trang bị hệ thống kiểm soát cân bằng điện tử, hỗ trợ điều khiển lực kéo và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp nâng cao tính an toàn và ổn định khi di chuyển trên các địa hình khó khăn.
So sánh về động cơ vận hành Mitsubishi Triton 2024 và Ford Ranger 2024 | ||
Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium | Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 AT | |
Động cơ | 2.4L Diesel | 2.0L Bi-Turbo dầu |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 181/3.500 | 210/3.750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 500/1.750 – 2.000 |
Hộp số | 6MT | 10AT |
Dẫn động | 4WD-II | 4×4 |
Khoá vi sai cầu sau | Có | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Điện thích ứng nhanh |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng, ống giảm chấn/ Nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa/Đĩa |
Tiện tích và tính năng an toàn Ford Ranger với Mitsubishi Triton
Ford Ranger được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ hiện đại giúp khách hàng an tâm trên mọi cung đường.
- Kiểm soát chống lật
- Chống trộm
- Hệ thống thông tin giải trí SYNC 4
- Hệ thống âm thanh cao cấp
- Hỗ trợ lái xe: cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe, kiểm soát hành trình, giúp nâng cao tính an toàn và tự tin khi di chuyển.
Mitsubishi Triton cũng trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa việc lái xe trong việc sử dụng hàng ngày.
- Hỗ trợ lái xe: Triton được trang bị hệ thống kiểm soát cân bằng điện tử, hỗ trợ điều khiển lực kéo và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đảm bảo tính an toàn và ổn định trong mọi tình huống.
- Hệ thống giải trí: Triton được trang bị hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth và các cổng USB, giúp người dùng dễ dàng truy cập đến các nguồn âm nhạc và thông tin giải trí.
So sánh về trang thiết bị an toàn Mitsubishi Triton 2024 và Ford Ranger 2024 | ||
Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium | Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 AT | |
Số túi khí | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | – |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Giảm thiểu va chạm trước | Có | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có | – |
Cảnh báo điểm mù | Có | – |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Có | – |
Cảnh báo xe cắt ngang phía sau | Có | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Kiểm soát chống lật | – | Có |
Chống trộm | Không | Có |
Phân tích giá cả và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu
Ford Ranger có nhiều phiên bản và động cơ, từ các phiên bản tiêu chuẩn đến các phiên bản cao cấp và thể thao.
Bảng giá Ford Ranger:
Sản Phẩm | Giá Niêm Yết | Giá Khuyến Mại |
Ford Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT | 1.299.000.000 VNĐ | Liên Hệ: 096666.5593 |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 979.000.000 VNĐ | |
Ford Ranger Sport 2.0L 4×4 AT | 864.000.000 VNĐ | |
Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | 707.000.000 VNĐ | |
Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | 776.000.000 VNĐ |
Bảng giá Mitsubishi Triton:
Sản Phẩm | Giá Niêm Yết |
Mitsubishi Triton 4×2 AT Mivec | 650.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Triton 4×2 AT Athele | 780.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Triton 4×4 AT Athele Premium | 905.000.000 VNĐ |
Khi so sánh hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu và các yếu tố kinh tế của Ford Ranger và Mitsubishi Triton, cần xem xét các tùy chọn động cơ và hệ dẫn động. Các phiên bản sử dụng động cơ Diesel thường có tiêu thụ nhiên liệu tốt hơn so với các phiên bản sử dụng động cơ xăng.
Kết Luận
A. Tóm tắt các điểm mạnh và điểm yếu của Ford Ranger
Ưu Điểm:
- Sở hữu thiết kế đổi mới hiện đại hơn thể hiện được sự chắc chắn và thanh lịch.
- Nội thất được bố trí tối giản nhưng lại vô cùng đẹp mắt.
- Công nghệ hiện đại hơn, cho trải nghiệm tốt hơn, hợp xu hướng.
- Động cơ mạnh mẽ nhưng lại cho khả năng vận hành êm ái.T
- Trải nghiệm off road của đông đảo khách hàng mê xe bán tải cũng như một mẫu xe mạnh mẽ, đậm chất cơ bắp.
- Nhiều công nghệ an toàn tiên tiến mà còn cực kỳ an toàn.
- Đi kèm bộ khung cứng cáp, vững chắc cùng hệ thống treo ổn định dễ dàng qua nhiều loại địa hình khác nhau.
Nhược điểm:
- Chưa có lẫy chuyển số và chưa có nhiều chỗ để đồ (giá để cốc, túi cửa rộng,…)
- Hàng ghế sau có phần hơi cứng
B. Tóm tắt các điểm mạnh và điểm yếu của Mitsubishi Triton
Ưu Điểm:
- Ngoại thất trông ấn tượng và cao cấp hơn.
- Không gian nội thất có thiết kế rộng rãi.
- Nhiều tính năng hỗ trợ tối đa cho người lái.
Nhược điểm:
- Màn hình cảm ứng trung tâm có độ phân giải và độ nhạy chưa cao
- Cảm giác cồng kềnh, nếu di chuyển trong phố sẽ hơi bất tiện đôi chút để xoay trở
- Thiết kế đuôi xe Mitsubishi Triton hơi thiếu cân xứng với độ mạnh mẽ ở đầu xe
- Khả năng cách âm ở khoang máy chưa tốt
C. Kết Luận:
Ford Ranger và Mitsubishi Triton đều là những mẫu xe bán tải hàng đầu có sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, không có một lựa chọn hoàn hảo cho tất cả khách hàng. khách hàng nên xem xét kỹ các yếu tố và tiêu chí quan trọng nhất đối với mình, từ hiệu suất đến tính an toàn, giá cả và tính tiện ích trong việc sử dụng xe, để đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất với nhu cầu và ưu tiên cá nhân.