Nội dung
- 1 Ford Ranger 2025 – Bước Tiến Đột Phá Trong Phân Khúc Bán Tải
- 2 Giá Bán Ford Ranger 2025 tại Việt Nam
- 3 Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025:
- 3.1 Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Kích thước – Trọng lượng
- 3.2 Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Ngoại thất
- 3.3 Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025 tại Bạc Liêu: Nội thất, tiện nghi
- 3.4 Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Động cơ, vận hành
- 3.5 Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Trang bị an toàn
- 4 Kết Luận
Ford Ranger 2025 – Bước Tiến Đột Phá Trong Phân Khúc Bán Tải
1. Thiết Kế Mạnh Mẽ, Hiện Đại
Ford Ranger 2025 sở hữu diện mạo mạnh mẽ và nam tính hơn với lưới tản nhiệt cỡ lớn, hệ thống đèn LED ma trận và đường nét dứt khoát. Kích thước tổng thể xe vẫn duy trì sự cân đối giúp tối ưu khả năng di chuyển trong nhiều điều kiện địa hình.
2. Nội Thất Cao Cấp, Tiện Nghi
Không gian nội thất của Ford Ranger 2025 được nâng cấp đáng kể với màn hình cảm ứng trung tâm 12 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số, hệ thống âm thanh cao cấp và ghế ngồi bọc da sang trọng. Xe cũng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
3. Động Cơ Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Ford trang bị cho Ranger 2025 nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm:
- Động cơ Diesel 2.0L Bi-Turbo công suất 210 mã lực, mô-men xoắn 500Nm.
- Động cơ Diesel 2.0L Singer Turbo 2.0L mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số tự động 6-10 cấp giúp xe vận hành mượt mà, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
4. Công Nghệ & An Toàn Hàng Đầu
Ford Ranger 2025 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như:
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
- Phanh khẩn cấp tự động.
- Camera 360 độ.
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng.
Giá Bán Ford Ranger 2025 tại Việt Nam
Ford Ranger 2025 dự kiến có mức giá khởi điểm từ 600 triệu đồng tùy từng phiên bản. Đây là một mức giá cạnh tranh trong phân khúc xe bán tải tầm trung.
Tại Việt Nam, Ford Ranger 2025 được phân phối chính hãng 7 phiên bản. Giá lăn bánh theo từng Tỉnh, Thành Phố tham khảo như sau:
HOT LINE: 09.6666.5593
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh – Tuyên Quang | Lăn bánh tỉnh thành khác |
XL 2.0L 4×4 MT | 659,000,000 VNĐ | 674,987,000 VNĐ | 674,987,000 VNĐ | 671,000,000 VNĐ | 667,070,000 VNĐ |
XLS 2.0L 4×2 AT | 707,000,000 VNĐ | 726,434,000 VNĐ | 726,434,000 VNĐ | 722,192,000 VNĐ | 717,950,000 VNĐ |
XLS 2.0L 4×4 AT | 776,000,000 VNĐ | 795,402,000 VNĐ | 795,402,000 VNĐ | 790,746,000 VNĐ | 786,090,000 VNĐ |
Sport 2.0L 4×4 AT | 864,000,000 VNĐ | 879,738,000 VNĐ | 879,738,000 VNĐ | 874,554,000 VNĐ | 869.370,000 VNĐ |
Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 979,000,000 VNĐ | 983,018,000 VNĐ | 983,018,000 VNĐ | 978,850,000 VNĐ | 971,270,000 VNĐ |
Stormtrak 2.0L 4×4 AT | 1,039,000,000 VNĐ | 1,067,338,000 VNĐ | 1,067,338,000 VNĐ | 1,059,000,000 VNĐ | 1,054,870,000 VNĐ |
Raptor 2.0L 4×4 AT | 1,299,000,000 VNĐ | 1,316,000,000 VNĐ | 1,316,000,000 VNĐ | 1,012,560,000 VNĐ | 1,300,470.000 VNĐ |
Có Nên Mua Ford Ranger 2025?
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu bán tải mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến và nội thất tiện nghi thì Ford Ranger 2025 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Mẫu xe này phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển hàng ngày lẫn off-road.
Tại Việt Nam, Ford Ranger 2025 được phân phối chính hãng 8 phiên bản. Giá lăn bánh theo từng Tỉnh, Thành Phố tham khảo như sau:
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025:
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | Sport 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT | Stormtrak 2.0L 4×4 AT | Raptor 2.0L 4×4 AT |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.320 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | |||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | ||||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.350 | ||||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85.8 | ||||||
Cỡ lốp 255/70R16 | 255/70R16 | 255/65R18 | 255/55R20 | 285/70R17 | |||
La-zăng | Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 20 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 17 inch | |||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng | |||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | Giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết WL | |||||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||||||
Phanh sau | Tang trống | Phanh đĩa |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Ngoại thất
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | Sport 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT | Stormtrak 2.0L 4×4 AT | Raptor 2.0L 4×4 AT |
Đèn phía trước | Kiểu Halogen | LED | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc | ||||
Đèn ban ngày | Không | Có | |||||
Gạt mưa tự động | Không | Có | |||||
Đèn sương mù | Không | Có | |||||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025 tại Bạc Liêu: Nội thất, tiện nghi
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | Sport 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT | Stormtrak 2.0L 4×4 AT | Raptor 2.0L 4×4 AT | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | ||||||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | ||||||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | ||||||
Vật liệu ghế | Nỉ | Da Vinyl thêu logo thương hiệu | ||||||
Tay lái | Thường | Bọc da | ||||||
Ghế lái trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |||||
Ghế sau | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | |||||||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày và đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | ||||||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | |||||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | ||||||
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 8 inch | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 12 inch | |||||
Hệ thống SYNC 4 | Có | |||||||
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | |||||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Động cơ, vận hành
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | Sport 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT | Stormtrak 2.0L 4X4 AT | Raptor 2.0L 4×4 AT |
Loại cabin | Cabin kép | ||||||
Động cơ | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | Bi Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | |||||
Dung tích xi lanh | 1.996 | ||||||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/3.500 | 210/3.750 | |||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1.750-2.500 | 500/1.750-2.000 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||||||
Hệ thống truyền động | Hai cầu | Một cầu | Hai cầu | ||||
Gài cầu điện | Không | Có | |||||
Kiểm soát đường địa hình | Không | Có | |||||
Khóa vi sai cầu sau | Không | Có | |||||
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 10 cấp | |||||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2025: Trang bị an toàn
Thông số | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | Sport 2.0L 4X4 AT | Wildtrak 2.0L 4×4 AT | Stormtrak 2.0L 4×4 AT | Raptor 2.0L 4×4 AT |
Túi khí phía trước | Có | ||||||
Túi khí bên | Có | ||||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | ||||||
Túi khí đầu gối người lái | Không | Có | |||||
Camera | Camera lùi | Camera 360 | |||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Cảm biến trước và sau | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối trợ lực phanh điện tử | Có | ||||||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Không | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát chống lật | Không | Có | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | |||||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | |||||
Kiểm soát hành trình | Không | Có | Tự động | ||||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | |||||
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | |||||
Hệ thống chống trộm | Không | Có |
Kết Luận
Ford Ranger 2025 không chỉ mang đến sự đổi mới về thiết kế mà còn nâng cấp mạnh mẽ về động cơ và công nghệ. Với mức giá hợp lý, đây hứa hẹn sẽ là mẫu xe bán tải hot nhất năm nay.
Bạn nghĩ sao về Ford Ranger 2025? Hãy để lại bình luận bên dưới và đừng quên theo dõi để cập nhật thông tin mới nhất!
HOTLINE: 096666.5593